Thông báo kết quả xét tuyển viên chức Nhà hát Chèo Việt Nam năm 2019

 

TT Họ và tên Số báo danh Ngày, tháng, năm sinh Vị trí xét tuyển Vòng 1 Vòng 2
Điểm Trung bình cộng
Nam Nữ
I Diễn viên hạng IV hát Chèo 
1 Nguyễn Ngọc Anh 003 19/8/1998 Diễn viên hạng IV (V.10.04.15) hát Chèo Đạt 93.71
2 Vũ Văn Đức 006 15/4/1996 Diễn viên hạng IV (V.10.04.15) hát Chèo Đạt 93.07
3 Bùi Đình Lý 004 24/6/1996 Diễn viên hạng IV (V.10.04.15) hát Chèo Đạt 92.21
4 Cao Thị Nhung 001 06/8/1991 Diễn viên hạng IV (V.10.04.15) hát Chèo Đạt 92.71
5 Vũ Thị Ngoan 002 22/01/1988 Diễn viên hạng IV (V.10.04.15) hát Chèo Đạt 93.43
6 Phạm Xuân Tùng 007 26/4/1997 Diễn viên hạng IV (V.10.04.15) hát Chèo Đạt 92.14
7 Trần Thị Thùy Trang 005 08/6/1999 Diễn viên hạng IV (V.10.04.15) hát Chèo Đạt 92.78
II Diễn viên hạng IV nhạc Chèo 
1 Nguyễn Tuấn Anh 009 28/8/1981 Diễn viên hạng IV (V.10.04.15) hát Chèo Đạt 94.57
2 Nguyễn Tất Duy 013 14/12/1996 Diễn viên hạng IV (V.10.04.15) hát Chèo Đạt 91.85
3 Đặng Thạch Hải 008 21/10/1988 Diễn viên hạng IV (V.10.04.15) hát Chèo Đạt 94.00
4  Dương Trọng Khánh 010 19/3/1999 Diễn viên hạng IV (V.10.04.15) hát Chèo Đạt 94.00
5 Nguyễn Mạnh Linh 014 06/01/1997 Diễn viên hạng IV (V.10.04.15) hát Chèo Đạt 89.07
6 Phạm Thùy Linh 015 29/11/1997 Diễn viên hạng IV (V.10.04.15) hát Chèo Đạt 88.71
7 Nguyễn Đình Thi 017 14/12/1996 Diễn viên hạng IV (V.10.04.15) hát Chèo Đạt 88.85
8 Nguyễn Xuân Thành 016 02/05/1995 Diễn viên hạng IV (V.10.04.15) hát Chèo Đạt 88.71
9 Nguyễn Minh Vương 012 20/10/1994 Diễn viên hạng IV (V.10.04.15) hát Chèo Đạt 92.28
10 Điền Văn Vũ 011 15/02/1994 Diễn viên hạng IV (V.10.04.15) hát Chèo Đạt 92.71
III Diễn viên hạng III hát Chèo 
1 Phạm Thị Quỳnh 020 01/12/1994 Diễn viên hạng III (V.10.04.14) hát Chèo Đạt 91.71
2 Nguyễn Tiến Quang 021 01/7/1996 Diễn viên hạng III (V.10.04.14) hát Chèo Đạt 89.07
3 Lê Văn Thơm 018 20/10/1990 Diễn viên hạng III (V.10.04.14) hát Chèo Đạt 92.71
4 Nguyễn Thị Vân 019 10/11/1991 Diễn viên hạng III (V.10.04.14) hát Chèo Đạt 92.57
IV Chuyên viên  
1 Ngô Thị Huyền 025 02/11/1993 CV quản lý nghệ thuật, truyền thông
(A1.01.003)  phòng NT
Đạt 92.28
2 Nguyễn Trường Giang 024 21/4/1987 Chuyên viên TCBD
(A1.01.003) phòng TCBD
Đạt 93.28
3 Phạm Thị Liên 023 03/4/1991 Chuyên viên Tổng hợp
(A1.01.003) Phòng HCTH
Đạt 93.28
V Kỹ sư hạng III 
1 Nguyễn Văn Khoa 027 10/6/1982 Kỹ sư hạng III (V.05.02.07)
QLHT điện Rạp KM phòng TCBD
Đạt 91.85
2 Nguyễn Thành Trang 028 28/11/1984 Kỹ sư hạng III (V.05.02.07)
QLHT âm thanh Rạp KM phòng TCBD
Đạt 92.00
VI Kế toán viên 
1 Trần Tiến Anh 029 19/9/1991 Kế toán viên BHXH
(06.031) thuộc Phòng HCTH
Đạt 93.57

                                                                             Hà Nội, ngày 25 tháng 02 năm 2020

                                                                              CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

                                                                      (Đã ký)

                                                                             Nguyễn Ngọc Kình